Chat hỗ trợ
Chat ngay
TOYOTA WIGO AT
Mã sản phẩm: WG
TOYOTA WIGO
Giá: 405.000.000
0937975905

WIGO AT

Gọn nhỏ lướt phố

405.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp

Chi tiết

THƯ VIỆN

  


  

  


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

 
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235
  Chiều dài cơ sở (mm)
2455
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1410/1405
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
  Trọng lượng không tải (kg)
965
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1290
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
33
  Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
3NR-VE
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1197
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(65)87/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
108/4200
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
  Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
175/65 R14
  Lốp dự phòng
Vành thép/Steel
Phanh Trước
Phanh đĩa/Disc
  Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
6,87
  Ngoài đô thị (L/100km)
4,36
  Kết hợp (L/100km)
5,3
Đang tải bình luận,....

Xem thêm

405.000.000
360.000.000
Báo giá ◀