TOYOTA LAND PRADO
Mã sản phẩm: landCruiserPrado
TOYOTA LAND CRUISER PRADO
Giá: 2.628.000.000
0783390992

LAND CRUISER PRADO VX

Hậu duệ xứng tầm

2.628.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

Chi tiết

THƯ VIỆN





THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1845
  Chiều dài cơ sở (mm)
2790
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1585/1585
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
  Trọng lượng không tải (kg)
2030-2190
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
87
Động cơ xăng Loại động cơ
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
  Dung tích xy lanh (cc)
2694
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(120)164 / 5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
246/3900
  Tốc độ tối đa
160
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống truyền động  
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số  
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
  Sau
Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
265/60R18
  Lốp dự phòng
Có/With
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated discs
  Sau
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
15.41
  Ngoài đô thị (L/100km)
9.75
  Kết hợp (L/100km)
11.83
Đang tải bình luận,....
Land Cruiser Prado 2024

Xem thêm

2.628.000.000
Báo giá ◀